Có 2 kết quả:
国色天香 guó sè tiān xiāng ㄍㄨㄛˊ ㄙㄜˋ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄤ • 國色天香 guó sè tiān xiāng ㄍㄨㄛˊ ㄙㄜˋ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄤ
guó sè tiān xiāng ㄍㄨㄛˊ ㄙㄜˋ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
national grace, divine fragrance (idiom); an outstanding beauty
Bình luận 0
guó sè tiān xiāng ㄍㄨㄛˊ ㄙㄜˋ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
national grace, divine fragrance (idiom); an outstanding beauty
Bình luận 0