Có 2 kết quả:

国色天香 guó sè tiān xiāng ㄍㄨㄛˊ ㄙㄜˋ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄤ國色天香 guó sè tiān xiāng ㄍㄨㄛˊ ㄙㄜˋ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

national grace, divine fragrance (idiom); an outstanding beauty

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

national grace, divine fragrance (idiom); an outstanding beauty

Bình luận 0